Carry Truck
Carry Truck Thùng mui bạt

Giá từ: 268 triệu / Ước tính trả góp

Báo giá Lái thử

Trả góp triệu / tháng

Đặc tính kỹ thuật Carry Truck

 

KÍCH THƯỚC
    Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt
Chiều dài tổng thể  mm 3,240 3,260 3,260
Chiều rộng tổng thể  mm 1,393 1,400 1,400
Chiều cao tổng thể  mm 1,765 2,100 2,100
Chiều dài thùng  mm 1,940 1,850 1,850
Chiều rộng thùng  mm 1,320 1,290 1,290
Chiều cao thùng  mm 290 1,300 1,300
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe  mm 1,840
Khoảng cách giữa hai bánh trước  mm 1,205
Khoảng cách giữa hai bánh sau  mm 1,200
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1
TRỌNG LƯỢNG
    Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt
Trọng lượng toàn bộ Kg 1,450 1,450 1,450
Số chỗ ngồi   02
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi (người)   2
Dung tích bình xăng  lít 36
ĐỘNG CƠ
Loại   4 thì làm mát bằng nước
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970

Đường kính và khoảng cách chạy của piston

mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô mem xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 
Dung tích bình xăng  lít 36
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO II
Hệ thống phun cấp nhiên liệu   Phun xăng điện tử (Multi Point Injection)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 
Loại   5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền    
  Số 1   3,652
  Số 2   1,947
  Số 3   1,423
  Số 4   1,000
  Số 5   0,795
  Số lùi   3,466
Tỷ số truyền cầu sau   5,125
KHUNG XE
Phanh    
  Trước   Đĩa
  Sau   Bố căm
Giảm chấn    
  Trước   Lò xo
  Sau   Nhíp lá
Loại cabin   Khung thép hàn
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe  mm  1,840
Khoảng cách giữa hai bánh trước  mm 1,205
Khoảng cách giữa hai bánh sau  mm 1,200
NGOẠI THẤT
Mặt nạ trước   Có thay đổi
Logo S mới   Có thay đổi
Ốp trang trí đèn pha   Có thay đổi
Decal Euro 2 & Injection   Có thay đổi
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S mới   Có thay đổi