Suzuki Ertiga Sport
Ertiga Sport

Giá từ: 569 triệu / Ước tính trả góp

Báo giá Lái thử

Trả góp 10 triệu / tháng

Đặc tính kỹ thuật Ertiga

 

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể  mm 4,265
Chiều rộng tổng thể  mm 1,695
Chiều cao tổng thể  mm 1,685
Chiều dài cơ sở  mm 2,740
Chiều rộng cơ sở    
   Trước  mm 1,480
   Sau  mm 1,490
Bán kính vòng quay tối thiểu  m 5.2
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu  mm 185
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải Kg 1,190
Trọng lượng toàn tải Kg 1,770 
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi chỗ 7
Tải trọng hành lý tối đa  lít 736
Dung tích bình xăng  lít 45
ĐỘNG CƠ
Động cơ   Xăng
    1.4L VVT
Hệ thống dẫn động   2WD
Kiểu   K14B
Số xy-lanh   4
Dung tích động cơ cm3 1,373
Đường kính xy-lanh x khoảng chạy piston mm 73.0 x 82.0
Tỷ số nén   10
Công suất cực đại kW/rpm 70/6,000
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 130/4,000 
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng đa điểm
Mức tiêu thụ nhiên liệu    
  Kết hợp Lít/100km 6,5
  Trong đô thị Lít/100km 8,0
  Ngoài đô thị Lít/100km 5,7
HỘP SỐ
Kiểu hộp số   4AT
Tỷ số truyền    
  Số 1   2.875
  Số 2   1.568
  Số 3   1.000
  Số 4   0.697
  Số lùi   2.300
Tỷ số truyền cuối   4.545
KHUNG XE
Bánh lái   Cơ cấu bánh răng - thanh răng
Phanh    
  Trước   Đĩa thông gió
  Sau   Tang trống
Hệ thống treo    
  Trước   MacPherson với lò xo cuộn
  Sau   Lò xo cuộn
Vỏ và mâm xe   185/65R15
KHUNG GẦM
Bánh xe và mâm xe   185/65R15 + mâm hợp kim
Bánh xe và mâm xe dự phòng   185/65R15 + mâm hợp kim
KHUNG GẦM
Bánh xe và mâm xe   185/65R15 + mâm hợp kim
Bánh xe và mâm xe dự phòng   185/65R15 + mâm hợp kim
NGOẠI THẤT
Tay nắm cửa   Cùng màu với thân xe
Chắn bùn   Trước/Sau
TẦM NHÌN
Đèn pha   Halogen phản quang đa điểm
Đèn sương mù   Phía trước
Cần gạt nước   Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + điều chỉnh không liên tục + cọ rửa
  Sau: 1 tốc độ + cọ rửa
Gương chiếu hậu   Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 3 chấu   Chất liệu Urethance
  Tích hợp điều chỉnh âm thanh
Tay lái   Trợ lực điện 
  Điều chỉnh gật gù
Bảng hiển thị thông tin tích hợp cụm đồng hồ   Đồng hồ điện tử hiển thị giờ
  Chỉ số đo hành trình
  Đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe
  Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình)
  Khoảng cách đi được cho đến khi hết nhiên liệu
  Nhiệt độ bên ngoài
Thông tin hiển thị cảnh báo   Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
  Cảnh báo dây đai an toàn ghế lái
TIỆN NGHI LÁI
Cửa kính chỉnh điện   Trước/ sau
Khoá cửa trung tâm   Phía ghế lái
Khoá cửa từ xa   Với chức năng báo đèn ưu tiên
Hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh   Trước: chỉnh cơ
  Sau: chỉnh cơ
Âm thanh   4 loa, CD + MP3 + USB
NỘI THẤT
Đèn cabin   Đèn cabin trước, đèn khoang hành lý
Tấm che nắng   2 bên, tích hợp gương (ghế hành khách)
Tay nắm hỗ trợ   Phía hành khách, hàng ghế thứ 2 (x2), hàng ghế thứ 3 (x2)
Ngăn đựng cốc/ Hộc đựng chai nước   Phía hành khách, hàng ghế thứ 2, hàng ghế thứ 3
Hộc đựng trung tâm    
Ổ cắm USB   Hộc trung tâm phía trước
Ổ cắm 12V   Hộc trung tâm phía trước
Mở nắp nhiên liệu từ xa    
CHỖ NGỒI
Ghế trước   Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trược và tựa, túi sau ghế
Hàng ghế thứ 2   Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, gập 60:40, tựa tay
Hàng ghế thứ 3   Gối tựa đầu x 2, có thể gập một ghế
Vật liệu bọc ghế   Nỉ
AN TOÀN
Túi khí đôi   Phía trước
Dây đai an toàn   Dây đai an toàn 3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao
Khoá cửa an toàn cho trẻ em    
ABS kết hợp EBD   Bên hông cửa xe 
Đèn báo phanh trên cao    
Hệ thống chống trộm    
Cảnh báo an toàn