TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | Kg | 1,190 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 1,770 |
TẢI TRỌNG | ||
Số chỗ ngồi | chỗ | 7 |
Tải trọng hành lý tối đa | lít | 736 |
Dung tích bình xăng | lít | 45 |
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | Xăng | |
1.4L VVT | ||
Hệ thống dẫn động | 2WD | |
Kiểu | K14B | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1,373 |
Đường kính xy-lanh x khoảng chạy piston | mm | 73.0 x 82.0 |
Tỷ số nén | 10 | |
Công suất cực đại | kW/rpm | 70/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4,000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||
Kết hợp | Lít/100km | 6,5 |
Trong đô thị | Lít/100km | 8,0 |
Ngoài đô thị | Lít/100km | 5,7 |
HỘP SỐ | ||
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 2.875 | |
Số 2 | 1.568 | |
Số 3 | 1.000 | |
Số 4 | 0.697 | |
Số lùi | 2.300 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.545 |
KHUNG XE | ||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | |
Phanh | ||
Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | |
Hệ thống treo | ||
Trước | MacPherson với lò xo cuộn | |
Sau | Lò xo cuộn | |
Vỏ và mâm xe | 185/65R15 |
KHUNG GẦM |
||
Bánh xe và mâm xe | 185/65R15 + mâm hợp kim | |
Bánh xe và mâm xe dự phòng | 185/65R15 + mâm hợp kim |
KHUNG GẦM |
||
Bánh xe và mâm xe | 185/65R15 + mâm hợp kim | |
Bánh xe và mâm xe dự phòng | 185/65R15 + mâm hợp kim |
NGOẠI THẤT |
||
Tay nắm cửa | Cùng màu với thân xe | |
Chắn bùn | Trước/Sau |
TẦM NHÌN |
||
Đèn pha | Halogen phản quang đa điểm | |
Đèn sương mù | Phía trước | |
Cần gạt nước | Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + điều chỉnh không liên tục + cọ rửa | |
Sau: 1 tốc độ + cọ rửa | ||
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
||
Tay lái 3 chấu | Chất liệu Urethance | |
Tích hợp điều chỉnh âm thanh | ||
Tay lái | Trợ lực điện | |
Điều chỉnh gật gù | ||
Bảng hiển thị thông tin tích hợp cụm đồng hồ | Đồng hồ điện tử hiển thị giờ | |
Chỉ số đo hành trình | ||
Đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình) | ||
Khoảng cách đi được cho đến khi hết nhiên liệu | ||
Nhiệt độ bên ngoài | ||
Thông tin hiển thị cảnh báo | Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | |
Cảnh báo dây đai an toàn ghế lái |
TIỆN NGHI LÁI |
||
Cửa kính chỉnh điện | Trước/ sau | |
Khoá cửa trung tâm | Phía ghế lái | |
Khoá cửa từ xa | Với chức năng báo đèn ưu tiên | |
Hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh | Trước: chỉnh cơ | |
Sau: chỉnh cơ | ||
Âm thanh | 4 loa, CD + MP3 + USB |
NỘI THẤT |
||
Đèn cabin | Đèn cabin trước, đèn khoang hành lý | |
Tấm che nắng | 2 bên, tích hợp gương (ghế hành khách) | |
Tay nắm hỗ trợ | Phía hành khách, hàng ghế thứ 2 (x2), hàng ghế thứ 3 (x2) | |
Ngăn đựng cốc/ Hộc đựng chai nước | Phía hành khách, hàng ghế thứ 2, hàng ghế thứ 3 | |
Hộc đựng trung tâm | ||
Ổ cắm USB | Hộc trung tâm phía trước | |
Ổ cắm 12V | Hộc trung tâm phía trước | |
Mở nắp nhiên liệu từ xa |
CHỖ NGỒI |
||
Ghế trước | Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trược và tựa, túi sau ghế | |
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, gập 60:40, tựa tay | |
Hàng ghế thứ 3 | Gối tựa đầu x 2, có thể gập một ghế | |
Vật liệu bọc ghế | Nỉ |
AN TOÀN |
||
Túi khí đôi | Phía trước | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao | |
Khoá cửa an toàn cho trẻ em | ||
ABS kết hợp EBD | Bên hông cửa xe | |
Đèn báo phanh trên cao | ||
Hệ thống chống trộm | ||
Cảnh báo an toàn |